LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
23:52:28 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1295

Lịch âm 1295

Lịch Âm 1295 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1295

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Mùi 1295. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1295.
Với 12 tháng lịch của năm 1295 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1295

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
10
Ất Dậu
28
11
Bính Tuất
29
12
Đinh Hợi
30
13
Mậu Tý
31
14
Kỷ Sửu
1
15/12
Canh Dần
2
16
Tân Mão
3
17
Nhâm Thìn
4
18
Quý Tỵ
5
19
Giáp Ngọ
6
20
Ất Mùi
7
21
Bính Thân
8
22
Đinh Dậu
9
23
Mậu Tuất
10
24
Kỷ Hợi
11
25
Canh Tý
12
26
Tân Sửu
13
27
Nhâm Dần
14
28
Quý Mão
15
29
Giáp Thìn
16
30
Ất Tỵ
17
1/1
Bính Ngọ
18
2
Đinh Mùi
19
3
Mậu Thân
20
4
Kỷ Dậu
21
5
Canh Tuất
22
6
Tân Hợi
23
7
Nhâm Tý
24
8
Quý Sửu
25
9
Giáp Dần
26
10
Ất Mão
27
11
Bính Thìn
28
12
Đinh Tỵ
29
13
Mậu Ngọ
30
14
Kỷ Mùi
31
15
Canh Thân
1
16/1
Tân Dậu
2
17
Nhâm Tuất
3
18
Quý Hợi
4
19
Giáp Tý
5
20
Ất Sửu
6
21
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1295

Lịch âm tháng 2 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
15
Canh Thân
1
16/1
Tân Dậu
2
17
Nhâm Tuất
3
18
Quý Hợi
4
19
Giáp Tý
5
20
Ất Sửu
6
21
Bính Dần
7
22
Đinh Mão
8
23
Mậu Thìn
9
24
Kỷ Tỵ
10
25
Canh Ngọ
11
26
Tân Mùi
12
27
Nhâm Thân
13
28
Quý Dậu
14
29
Giáp Tuất
15
30
Ất Hợi
16
1/2
Bính Tý
17
2
Đinh Sửu
18
3
Mậu Dần
19
4
Kỷ Mão
20
5
Canh Thìn
21
6
Tân Tỵ
22
7
Nhâm Ngọ
23
8
Quý Mùi
24
9
Giáp Thân
25
10
Ất Dậu
26
11
Bính Tuất
27
12
Đinh Hợi
28
13
Mậu Tý
1
14/2
Kỷ Sửu
2
15
Canh Dần
3
16
Tân Mão
4
17
Nhâm Thìn
5
18
Quý Tỵ
6
19
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1295

Lịch âm tháng 3 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
13
Mậu Tý
1
14/2
Kỷ Sửu
2
15
Canh Dần
3
16
Tân Mão
4
17
Nhâm Thìn
5
18
Quý Tỵ
6
19
Giáp Ngọ
7
20
Ất Mùi
8
21
Bính Thân
9
22
Đinh Dậu
10
23
Mậu Tuất
11
24
Kỷ Hợi
12
25
Canh Tý
13
26
Tân Sửu
14
27
Nhâm Dần
15
28
Quý Mão
16
29
Giáp Thìn
17
1/3
Ất Tỵ
18
2
Bính Ngọ
19
3
Đinh Mùi
20
4
Mậu Thân
21
5
Kỷ Dậu
22
6
Canh Tuất
23
7
Tân Hợi
24
8
Nhâm Tý
25
9
Quý Sửu
26
10
Giáp Dần
27
11
Ất Mão
28
12
Bính Thìn
29
13
Đinh Tỵ
30
14
Mậu Ngọ
31
15
Kỷ Mùi
1
16/3
Canh Thân
2
17
Tân Dậu
3
18
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1295

Lịch âm tháng 4 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
12
Bính Thìn
29
13
Đinh Tỵ
30
14
Mậu Ngọ
31
15
Kỷ Mùi
1
16/3
Canh Thân
2
17
Tân Dậu
3
18
Nhâm Tuất
4
19
Quý Hợi
5
20
Giáp Tý
6
21
Ất Sửu
7
22
Bính Dần
8
23
Đinh Mão
9
24
Mậu Thìn
10
25
Kỷ Tỵ
11
26
Canh Ngọ
12
27
Tân Mùi
13
28
Nhâm Thân
14
29
Quý Dậu
15
30
Giáp Tuất
16
1/4
Ất Hợi
17
2
Bính Tý
18
3
Đinh Sửu
19
4
Mậu Dần
20
5
Kỷ Mão
21
6
Canh Thìn
22
7
Tân Tỵ
23
8
Nhâm Ngọ
24
9
Quý Mùi
25
10
Giáp Thân
26
11
Ất Dậu
27
12
Bính Tuất
28
13
Đinh Hợi
29
14
Mậu Tý
30
15
Kỷ Sửu
1
16/4
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1295

Lịch âm tháng 5 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
10
Giáp Thân
26
11
Ất Dậu
27
12
Bính Tuất
28
13
Đinh Hợi
29
14
Mậu Tý
30
15
Kỷ Sửu
1
16/4
Canh Dần
2
17
Tân Mão
3
18
Nhâm Thìn
4
19
Quý Tỵ
5
20
Giáp Ngọ
6
21
Ất Mùi
7
22
Bính Thân
8
23
Đinh Dậu
9
24
Mậu Tuất
10
25
Kỷ Hợi
11
26
Canh Tý
12
27
Tân Sửu
13
28
Nhâm Dần
14
29
Quý Mão
15
30
Giáp Thìn
16
1/4
Ất Tỵ
17
2
Bính Ngọ
18
3
Đinh Mùi
19
4
Mậu Thân
20
5
Kỷ Dậu
21
6
Canh Tuất
22
7
Tân Hợi
23
8
Nhâm Tý
24
9
Quý Sửu
25
10
Giáp Dần
26
11
Ất Mão
27
12
Bính Thìn
28
13
Đinh Tỵ
29
14
Mậu Ngọ
30
15
Kỷ Mùi
31
16
Canh Thân
1
17/4
Tân Dậu
2
18
Nhâm Tuất
3
19
Quý Hợi
4
20
Giáp Tý
5
21
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1295

Lịch âm tháng 6 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
15
Kỷ Mùi
31
16
Canh Thân
1
17/4
Tân Dậu
2
18
Nhâm Tuất
3
19
Quý Hợi
4
20
Giáp Tý
5
21
Ất Sửu
6
22
Bính Dần
7
23
Đinh Mão
8
24
Mậu Thìn
9
25
Kỷ Tỵ
10
26
Canh Ngọ
11
27
Tân Mùi
12
28
Nhâm Thân
13
29
Quý Dậu
14
1/5
Giáp Tuất
15
2
Ất Hợi
16
3
Bính Tý
17
4
Đinh Sửu
18
5
Mậu Dần
19
6
Kỷ Mão
20
7
Canh Thìn
21
8
Tân Tỵ
22
9
Nhâm Ngọ
23
10
Quý Mùi
24
11
Giáp Thân
25
12
Ất Dậu
26
13
Bính Tuất
27
14
Đinh Hợi
28
15
Mậu Tý
29
16
Kỷ Sửu
30
17
Canh Dần
1
18/5
Tân Mão
2
19
Nhâm Thìn
3
20
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1295

Lịch âm tháng 7 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
14
Đinh Hợi
28
15
Mậu Tý
29
16
Kỷ Sửu
30
17
Canh Dần
1
18/5
Tân Mão
2
19
Nhâm Thìn
3
20
Quý Tỵ
4
21
Giáp Ngọ
5
22
Ất Mùi
6
23
Bính Thân
7
24
Đinh Dậu
8
25
Mậu Tuất
9
26
Kỷ Hợi
10
27
Canh Tý
11
28
Tân Sửu
12
29
Nhâm Dần
13
30
Quý Mão
14
1/6
Giáp Thìn
15
2
Ất Tỵ
16
3
Bính Ngọ
17
4
Đinh Mùi
18
5
Mậu Thân
19
6
Kỷ Dậu
20
7
Canh Tuất
21
8
Tân Hợi
22
9
Nhâm Tý
23
10
Quý Sửu
24
11
Giáp Dần
25
12
Ất Mão
26
13
Bính Thìn
27
14
Đinh Tỵ
28
15
Mậu Ngọ
29
16
Kỷ Mùi
30
17
Canh Thân
31
18
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1295

Lịch âm tháng 8 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
19/6
Nhâm Tuất
2
20
Quý Hợi
3
21
Giáp Tý
4
22
Ất Sửu
5
23
Bính Dần
6
24
Đinh Mão
7
25
Mậu Thìn
8
26
Kỷ Tỵ
9
27
Canh Ngọ
10
28
Tân Mùi
11
29
Nhâm Thân
12
1/7
Quý Dậu
13
2
Giáp Tuất
14
3
Ất Hợi
15
4
Bính Tý
16
5
Đinh Sửu
17
6
Mậu Dần
18
7
Kỷ Mão
19
8
Canh Thìn
20
9
Tân Tỵ
21
10
Nhâm Ngọ
22
11
Quý Mùi
23
12
Giáp Thân
24
13
Ất Dậu
25
14
Bính Tuất
26
15
Đinh Hợi
27
16
Mậu Tý
28
17
Kỷ Sửu
29
18
Canh Dần
30
19
Tân Mão
31
20
Nhâm Thìn
1
21/7
Quý Tỵ
2
22
Giáp Ngọ
3
23
Ất Mùi
4
24
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1295

Lịch âm tháng 9 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
18
Canh Dần
30
19
Tân Mão
31
20
Nhâm Thìn
1
21/7
Quý Tỵ
2
22
Giáp Ngọ
3
23
Ất Mùi
4
24
Bính Thân
5
25
Đinh Dậu
6
26
Mậu Tuất
7
27
Kỷ Hợi
8
28
Canh Tý
9
29
Tân Sửu
10
30
Nhâm Dần
11
1/8
Quý Mão
12
2
Giáp Thìn
13
3
Ất Tỵ
14
4
Bính Ngọ
15
5
Đinh Mùi
16
6
Mậu Thân
17
7
Kỷ Dậu
18
8
Canh Tuất
19
9
Tân Hợi
20
10
Nhâm Tý
21
11
Quý Sửu
22
12
Giáp Dần
23
13
Ất Mão
24
14
Bính Thìn
25
15
Đinh Tỵ
26
16
Mậu Ngọ
27
17
Kỷ Mùi
28
18
Canh Thân
29
19
Tân Dậu
30
20
Nhâm Tuất
1
21/8
Quý Hợi
2
22
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1295

Lịch âm tháng 10 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
16
Mậu Ngọ
27
17
Kỷ Mùi
28
18
Canh Thân
29
19
Tân Dậu
30
20
Nhâm Tuất
1
21/8
Quý Hợi
2
22
Giáp Tý
3
23
Ất Sửu
4
24
Bính Dần
5
25
Đinh Mão
6
26
Mậu Thìn
7
27
Kỷ Tỵ
8
28
Canh Ngọ
9
29
Tân Mùi
10
1/9
Nhâm Thân
11
2
Quý Dậu
12
3
Giáp Tuất
13
4
Ất Hợi
14
5
Bính Tý
15
6
Đinh Sửu
16
7
Mậu Dần
17
8
Kỷ Mão
18
9
Canh Thìn
19
10
Tân Tỵ
20
11
Nhâm Ngọ
21
12
Quý Mùi
22
13
Giáp Thân
23
14
Ất Dậu
24
15
Bính Tuất
25
16
Đinh Hợi
26
17
Mậu Tý
27
18
Kỷ Sửu
28
19
Canh Dần
29
20
Tân Mão
30
21
Nhâm Thìn
31
22
Quý Tỵ
1
23/9
Giáp Ngọ
2
24
Ất Mùi
3
25
Bính Thân
4
26
Đinh Dậu
5
27
Mậu Tuất
6
28
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1295

Lịch âm tháng 11 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
22
Quý Tỵ
1
23/9
Giáp Ngọ
2
24
Ất Mùi
3
25
Bính Thân
4
26
Đinh Dậu
5
27
Mậu Tuất
6
28
Kỷ Hợi
7
29
Canh Tý
8
1/10
Tân Sửu
9
2
Nhâm Dần
10
3
Quý Mão
11
4
Giáp Thìn
12
5
Ất Tỵ
13
6
Bính Ngọ
14
7
Đinh Mùi
15
8
Mậu Thân
16
9
Kỷ Dậu
17
10
Canh Tuất
18
11
Tân Hợi
19
12
Nhâm Tý
20
13
Quý Sửu
21
14
Giáp Dần
22
15
Ất Mão
23
16
Bính Thìn
24
17
Đinh Tỵ
25
18
Mậu Ngọ
26
19
Kỷ Mùi
27
20
Canh Thân
28
21
Tân Dậu
29
22
Nhâm Tuất
30
23
Quý Hợi
1
24/10
Giáp Tý
2
25
Ất Sửu
3
26
Bính Dần
4
27
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1295

Lịch âm tháng 12 năm 1295

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
21
Tân Dậu
29
22
Nhâm Tuất
30
23
Quý Hợi
1
24/10
Giáp Tý
2
25
Ất Sửu
3
26
Bính Dần
4
27
Đinh Mão
5
28
Mậu Thìn
6
29
Kỷ Tỵ
7
30
Canh Ngọ
8
1/11
Tân Mùi
9
2
Nhâm Thân
10
3
Quý Dậu
11
4
Giáp Tuất
12
5
Ất Hợi
13
6
Bính Tý
14
7
Đinh Sửu
15
8
Mậu Dần
16
9
Kỷ Mão
17
10
Canh Thìn
18
11
Tân Tỵ
19
12
Nhâm Ngọ
20
13
Quý Mùi
21
14
Giáp Thân
22
15
Ất Dậu
23
16
Bính Tuất
24
17
Đinh Hợi
25
18
Mậu Tý
26
19
Kỷ Sửu
27
20
Canh Dần
28
21
Tân Mão
29
22
Nhâm Thìn
30
23
Quý Tỵ
31
24
Giáp Ngọ
1
25/11
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1295
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1295 âm lịch 1295 tết 1295 lịch tết 1295 tết nguyên đán 1295 lịch âm dương 1295

Ngày lễ, Sự kiện năm 1295

Ngày lễ dương lịch năm 1295

Dương lịch Tên ngày
1/1/1295
Tết Dương lịch
9/1/1295
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1295
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1295
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1295
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1295
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1295
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1295
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1295
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1295
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1295
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1295
Tết Thanh minh
22/4/1295
Ngày Trái đất
30/4/1295
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1295
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1295
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1295
Ngày của mẹ
19/5/1295
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1295
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1295
Ngày của cha
21/6/1295
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1295
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1295
Ngày dân số thế giới
27/7/1295
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1295
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1295
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1295
Ngày Quốc Khánh
10/9/1295
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1295
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1295
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1295
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1295
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1295
Ngày Hallowen
9/11/1295
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1295
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1295
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1295
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1295
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1295
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1295
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1295

Âm lịch Tên ngày
1/1/1295
Tết Nguyên Đán
13/1/1295
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1295
Tết Nguyên tiêu
2/2/1295
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1295
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1295
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1295
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1295
Tết Hàn thực
14/4/1295
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1295
Lễ Phật Đản
5/5/1295
Tết Đoan Ngọ
3/6/1295
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1295
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1295
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1295
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1295
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1295
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1295
Vu Lan
1/8/1295
Tết Katê
15/8/1295
Tết Trung Thu
9/9/1295
Tết Trùng Cửu
10/10/1295
Tết Trùng Thập
15/11/1295
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1295
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1295
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1295

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Mùi 1295

Năm Ất Mùi 1295 là năm Con Dê

Thời gian bắt đầu của năm Ất Mùi 1295 bắt đầu từ ngày 17/1/1295 tới hết ngày 04/02/1296 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1295 đến hết ngày 30/12/1295. Tổng cộng 383 ngày.

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.
Người “cầm tinh” con Dê thường là những người lịch thiệp, chân thật, tốt bụng, hay làm việc thiện, nhưng lại rụt rè, nhút nhát, nên đôi lúc dễ bị người khác lợi dụng. Họ cũng là người nhạy cảm và thường bị cảm xúc chế ngự trong cuộc sống – một xu hướng có thể dẫn đến tình trạng buồn bã, phiền muộn và sống khép kín.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.